--

khuấy rối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuấy rối

+  

  • Provoke an uproar in, behave rowdily in
    • Bọn càn khuấy rối hàng phố
      Hooligans provoked an uproar in the streets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuấy rối"
Lượt xem: 586