khuấy rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuấy rối+
- Provoke an uproar in, behave rowdily in
- Bọn càn khuấy rối hàng phố
Hooligans provoked an uproar in the streets
- Bọn càn khuấy rối hàng phố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuấy rối"
- Những từ có chứa "khuấy rối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 586